1. Tủ quần áo: Wardrobe 2. Tủ lạnh: Refrigerator 3. Máy giặt: Washing machine 4....
1. Kệ bếp: Kitchen shelf 2. Kệ đựng bát đĩa: Dish rack 3. Tủ kệ...
Màu đỏ: Red (Đo đỏ, đỏ au, đỏ tươi..) Màu đỏ đô: Rich red; đỏ mận:...
2 Comments
Xe đạp: Bicycle Xe máy, xe tay ga, xe số: Motorcycle, scooter Xe ô tô:...
1 Comment
1. Đọc sách, đọc báo, đọc tạp chí, đọc truyện tranh…: Read books, read newspapers,...
Trường, trường học: School Bệnh viện: Hospital Nhà hàng, quán ăn: Restaurant Cửa hàng tạp...
Anh (Anh Quốc, Vương Quốc Anh): England (United Kingdom) Pháp: France Ý: Italy Mỹ (Hoa...
1. Học sinh, sinh viên, học viên: Student, learner 2. Giáo viên, Cô giáo, Thầy giáo:...
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?