Wordlist: 44 Means Of Transportation (Phương tiện giao thông)

  1. Xe đạp: Bicycle
  2. Xe máy, xe tay ga, xe số: Motorcycle, scooter
  3. Xe ô tô: Car
  4. Xe tải: Truck
  5. Xe mô-tô, xe phân khối lớn: Motorcycle, large displacement vehicle
  6. Xe tắc-xi: Taxi
  7. Xe khách: Coach
  8. Xe buýt: Bus
  9. Xe lửa, tàu hỏa, tàu lửa: Train
  10. Xe xích lô: Cyclo
  11. Xe điện du lịch: Tourist electric vehicle
  12. Xe rác, xe ép rác: Trash car
  13. Xe đua, xe đạp đua: Racing car, racing bicycle
  14. Xe tăng: Tank
  15. Xe lu: Roller
  16. Xe ben: Dump truck
  17. Xe trộn bê tông: Concrete mixer truck
  18. Xe công-ten-nơ: Container
  19. Xe cẩu: Crane
  20. Máy múc, máy xúc: Excavator
  21. Xe rùa: Barrow, turtle cart
  22. Xe cảnh sát: Police car, polite motorcycle
  23. Xe cứu thương, xe cấp cứu: Ambulance
  24. Xe cứu hỏa, xe chữa cháy: Fire truck
  25. Xe ba gác: Tricycle
  26. Xe lăn: Wheelchair
  27. Xe đạp điện, xe máy điện, xe ô tô điện: Electric bicycle, electric motorbike, electric car
  28. Xe ôm: 
  29. Xe thô sơ (Xe bò, xe ngựa): Rudimentary vehicle (Ox cart, horse cart)
  30. Xe nôi: Stroller
  31. Xe goòng: Wagon
  32. Tàu điện, tàu điện ngầm, tàu cao tốc: Subway, high-speed train
  33. Tàu biển, tàu viễn dương: Sea-going ship, ocean-going ship
  34. Tàu cá: Fishing boat
  35. Thuyền, đò: Boat
  36. Thuyền buồm: Sailboat
  37. Thuyền thúng: Basket boat
  38. Bè: Raft
  39. Phà: Ferry
  40. Thuyền cứu hộ, thuyền phao: Rescue boat, buoy boat
  41. Du thuyền: Yacht
  42. Máy bay: Plane
  43. Trực thăng: Helicopter
  44. Khinh khí cầu: Hot air balloon

One thought on “Wordlist: 44 Means Of Transportation (Phương tiện giao thông)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *