Word List: 44 Common Jobs

1. Học sinh, sinh viên, học viên: Student, learner

2. Giáo viên, Cô giáo, Thầy giáo: Teacher, Femal teacher, Male teacher

3. Kỹ sư: Engineer

4. Điều dưỡng viên, y tá: Nurse

5. Nhân viên văn phòng: Office staff, officer

6. Nhân viên kinh doanh / Nhân viên bán hàng: Salesman, Sales staff; Seller, Salesperson

7. Vũ công: Dancer

8. Thợ điện nước: Plumbers

9. Công nhân: Workers

10. Kỹ thuật viên: Technician

11. Quản lý dự án: Project management

12. Bảo vệ: Security guard

13. Bác sĩ: Doctor

14. Lái xe/ Tài xế: Driver

15. Thợ điện: Electrician

16. Thợ xây: Builder

17. Thợ hàn: Welder

18. Thợ sửa chữa ô tô/ Thợ sửa ô tô: Auto repairman

19. Thợ may: Tailor

20. Thợ cắt tóc: Barber

21. Thợ mộc: Carpenter

22. Thợ sơn: Painter

23. Thợ điện lạnh: Refrigeration electrician

24. Thợ làm nội thất: Furniture maker

25. Thợ sửa điện tử: Electronic repairman

26. Thợ cơ khí: Mechanic

27. Thợ hồ/ Thợ nề/ Phụ hồ: Mason

28. Nông dân: Farmer

29. Thủy thủ: Sailor

30. Kiến trúc sư: Architect

31. Luật sư: Lawyer

32. Nhạc sĩ: Composer, Song writer

33. Nhạc công: Musician

34. Diễn viên: Actress, actor

35. Dược sĩ: Pharmacist

36. Nhà văn: Writer

37. Nhà báo: Journalist

38. Nội trợ: Housewife

39. Thiết kế đồ họa: Graphic desginer

40. Kỹ sư phần mềm: Software engineer

41. Đầu bếp: Chef

42. Nhân viên pha chế: Bartender

43. Hướng dẫn viên du lịch: Tour guide

44. Điều hành tour: Tour operators

One thought on “Word List: 44 Common Jobs

  1. cvs viagra pills says:

    I simply could not go away your web site prior to suggesting that I really enjoyed the standard info a person supply on your guests? Is going to be back incessantly to investigate cross-check new posts.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *