Word List of 44 Destinations

  1. Trường, trường học: School
  2. Bệnh viện: Hospital
  3. Nhà hàng, quán ăn: Restaurant
  4. Cửa hàng tạp hóa: Grocery store
  5. Siêu thị: Super market
  6. Chùa: pagoda
  7. Trạm xăng: Petrol station
  8. Cầu: Bridge
  9. Hồ: Lake
  10. Biển: Sea; Bãi biển: Beach
  11. Hiệu sách, nhà sách: Bookstore
  12. Sông: River
  13. Đồn cảnh sát: Police station
  14. Tòa nhà: Building
  15. Thành cổ: Ancient wall
  16. Quảng trường: Square
  17. Nhà thờ: Church
  18. Đền, miếu: Temple
  19. Ngân hàng: bank
  20. Đại sứ quán: Embassy
  21. Công viên: park
  22. Khách sạn: Hotel
  23. Nhà nghỉ: Motel
  24. Thư viện: Library
  25. Bảo tàng: Museum
  26. Trung tâm thương mại: Shopping mall
  27. Quán cà phê: Cafe
  28. Chợ: market
  29. Trạm xe buýt/ bến xe buýt, bến xe: Bus station
  30. Cảng hàng không/ sân bay: Airport
  31. Bến cảng/hải cảng, bến tàu: Harbor
  32. Rạp chiếu phim: cinema
  33. Bưu điện: Post office
  34. Đài phun nước: Fountain
  35. Phố đi bộ: walking street
  36. Phòng tập Gym: gym center, gym room
  37. Vòng xuyến: roundabout
  38. Ngã tư: crossroads
  39. Sân vận động: Stadium
  40. Trung tâm văn hóa: culture center
  41. Tiệm vàng: gold shop
  42. Núi: mountain
  43. Đường, phố: street
  44. Rừng: forest

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *