Wordlist: 44 kitchen items (Vật dụng nhà bếp)

1. Kệ bếp: Kitchen shelf
2. Kệ đựng bát đĩa: Dish rack
3. Tủ kệ nhà bếp: Kitchen cabinets
4. Bếp ga: Gas stove
5. Bếp từ: Induction stove
6. Tủ lạnh: Refrigerator
7. Tủ đông: Freezer
8. Máy rửa bát: Dishwasher
9. Bồn rửa bát đĩa: Sink
10. Bát, tô: Bowl
12. Đĩa/ dĩa: Plate
13. Thùng đựng gạo: Rice container
14. Chảo: Pan
13. Xoong/ nồi: Pot
16. Dao: Knife
17. Thớt: Cutting board
18. Nồi cơm điện: Rice cooker
19. Thìa/ muỗng: Spoon
20. Nĩa: Fork
21. Lò vi sóng: Microwave
22. Máy nướng bánh, lò nướng: Toaster, oven
23. Máy xay sinh tố: Blender
24. Bàn ăn: Dining table
25. Khăn lau bếp: Kitchen towel
26. Máy ép trái cây: Juicer
27. Nồi áp suất: Pressure cooker
28. Chảo chống dính: Non-stick pan
29. Bộ nồi từ, chảo từ: Magnetic pot and pan set
30. Đũa, đôi đũa: Chopsticks, pair of chopsticks
31. Máy lọc nước: Water purifier
32. Máy hút mùi:Range hood
33. Vòi rửa: Faucet
34. Gía treo: Hanging rack
35. Dung dịch tẩy rửa: Cleaning liquid
36. Bộ ly cốc: Cup set
37. Ấm trà: Teapot
38. Hộp đựng thực phẩm: Food containers
39. Màng bọc thực phẩm: Food wrap
40. Xửng hấp, nồi hấp: Xửng hấp
41. Ấm đun nước siêu tốc/ Ấm siêu tốc: Electric kettle
42. Thau: Brass
43. Rổ: Basket
44. Hũ đựng gia vị/ Lọ gia vị : Spice jar

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *