Wordlist: 44 Colors (Màu sắc)

  1. Màu đỏ: Red (Đo đỏ, đỏ au, đỏ tươi..)
  2. Màu đỏ đô: Rich red; đỏ mận: plum red, đỏ lựu: pomegranate red
  3. Màu cánh gián: Cockroach wing color; nâu đỏ: reddish brown, đỏ cánh gián: cockroach red, nâu cánh gián: cockroach brown
  4. Màu nâu: Brown (nâu nâu, nâu socola, nâu cà phê…)
  5. Màu cam, màu gạch: Orange, brick color
  6. Màu vàng nghệ, màu vàng mật ong: Turmeric yellow color, honey yellow
  7. Màu vàng: Yellow (vàng vàng, vàng ươm, vàng tươi…)
  8. Màu vàng chanh: Lemon yellow color
  9. Màu xanh chuối, màu xanh nõn chuối, màu xanh chuối non: Banana green
  10. Màu xanh lá mạ: Lime green
  11. Màu lục, màu xanh lá cây, màu xanh lá: Green
  12. Màu rêu, màu xanh rêu: Moss green
  13. Màu tước qua, màu xanh thổ, màu ngọc lam: Turquoise
  14. Màu thiên thanh, màu xanh gia trời nhạt: Pale sky blue
  15. Màu lam, màu xanh da trời, màu xanh lam: Bright blue, Sky blue
  16. Màu xanh ngọc, màu ngọc bích, màu xanh mint: Mint green
  17. Màu chàm, màu xanh hải quân, màu xanh than, màu xanh navy: Indigo, charcoal blue, navy blue
  18. Màu xanh dương, màu xanh nước biển, màu xanh hoàng gia: Blue, royal blue
  19. Màu tím nhạt, màu tim tím: Light purple; màu tía, lavender; màu tím cà: lilac color
  20. Màu tím: tím đậm, tím hoa sim, tím Huế: dark purple; tím than: charcoal purple.
  21. Màu hường: pink; màu hồng đào: peach; màu hồng phấn: pastel pink
  22. Màu hồng: pink; màu hồng cánh sen, màu hồng sen: lotus pink
  23. Màu trắng: White trắng đục: opaque white, trắng tinh, trắng phau: pure white
  24. Màu trắng ngà, màu trắng sữa, màu kem: Ivory white, milky white, cream color
  25. Màu bạc, màu bạch kim: Silver, platinum color
  26. Màu vàng kim: Golden color
  27. Màu đồng: Bronze (màu nâu đồng: copper brown, màu vàng đồng: copper yellow)
  28. Màu đen, đen tuyền, đen đen: Black, pure black
  29. Màu xám: Grey
  30. Màu khói: Smoke color (màu xám khói: smoke gray, màu xanh khói: smoke blue, màu rêu khói: smoke moss color)
  31. Màu đất: Earth color (nâu đất, hồng đất, cam đất, vàng đất…)
  32. Màu đậm: Bold color -> đậm màu. (Hồng đậm, tím đậm…)
  33. Màu nhạt -> nhạt màu: Light color (Vàng nhạt, nâu nhạt…)
  34. Màu sáng -> sáng màu: Bright color
  35. Màu tối -> tối màu: Dark color
  36. Màu phấn tiên: màu pastel (Hồng pastel/ hồng phấn…)
  37. Màu thẫm: Dark color, as if water-logged (Đỏ thẫm, xanh thẫm, nâu thẫm…)
  38. Màu tươi: Fresh, basic bright color (Đỏ tươi, vàng tươi…)
  39. Màu trầm: Deep colors (màu đỏ trầm, màu tím trầm, màu nâu trầm..)
  40. Màu be: Beige (màu nâu be, màu vàng be, màu trắng be
  41. Màu sữa: Milk color (màu nâu sữa, màu trắng sữa
  42. Trong, trong suốt, không màu: Clear, pure, colourless:
  43. Màu phớt: pale color (hồng phớt/ phớt hồng, tím phớt…)
  44. Ngũ sắc, bảy sắc cầu vồng, màu cầu vồng, đa sắc, nhiều màu: colorfull

2 thoughts on “Wordlist: 44 Colors (Màu sắc)

  1. black viagra pills cenforce 200mg says:

    Just wish to say your article is surprising. The clearness in your post is just cool, and I could assume you’re an expert on this subject. Fine with your permission, allow me to grab your RSS feed to keep updated with forthcoming posts. Thanks a million, and please keep up the enjoyable work.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *