1. Đọc sách, đọc báo, đọc tạp chí, đọc truyện tranh…: Read books, read newspapers, read magazines, read comics…
2. Nghe nhạc, nghe đài ….: Listen to music, listen to the radio….
3. Làm bánh: Baking
4. Nấu ăn: Cooking
5. Xem phim, xem ti vi, xem trình diễn thời trang, xem hòa nhạc, xem biểu diễn rối nước…: Watch movies, watch TV, watch fashion shows, watch concerts, watch water puppet shows…
6. Tập gym, tập yoga, tập võ, tập tạ…: Gym, yoga, martial arts, weight training…
9. Chơi thể thao: Chơi cầu lông, chơi bóng bàn, chơi bóng rổ, chơi quần vợt, chơi bóng đá, chơi bóng chuyền, chơi bi da…: Play sports: Play badminton, play table tennis, play basketball, play tennis, play soccer, play volleyball, play billiards…
10. Chơi cờ vua, chơi cờ tướng, chơi cờ cá ngựa, chơi cờ tỷ phú, chơi game online…: Play chess, Chinese chess, seahorse chess, Monopoly, online games…
11. Đi uống cà phê, đi bar, đi nhậu: Go out for coffee, go to a bar, go out drinking
12. Hát, ca hát, hát karaoke: Sing, karaoke
13. Đi thăm người thân/ bà con/ họ hàng; đi chơi với bạn; hẹn hò: Visit relatives; go out with friends; date
14. Đi chùa, nhà thờ: Go to pagoda, church
15. Đi du lịch, đi nghỉ dưỡng, đi nghỉ mát, đi chơi suối, đi thăm hang động: Travel, go on vacation, go on vacation, go to streams, visit caves
16. Đi ăn với bạn, đi ăn nhà hàng: Go out to eat with friends, go to a restaurant
17. Đi chơi công viên, đi dạo/ đi tản bộ, đi sở thú: Go to the park, go for a walk/stroll, go to the zoo
18. Đi mua sắm/ mua hàng online: Go shopping/buy online
19. Đi xem phim, đi xem/ coi đá bóng: Go to the movies, watch/watch football
20. Đi biển, đi tắm biển/ đi bơi: Go to the beach, go swimming/swimming
21. Nhảy dù, leo núi, lặn biển: Skydiving, mountain climbing, scuba diving
22. Vẽ tranh: Painting
23. Xem bói toán, xem tử vi, xem tarot, xem chiêm tinh, xem thần số học: Reading fortune telling, reading horoscopes, reading tarot, reading astrology, reading numerology
24. Chơi xổ số (hợp pháp), Chơi bài, đánh bài (Hợp pháp); Chơi chứng khoán (Hợp pháp); đầu tư mạo hiểm (Hợp pháp); Đánh bạc (phạm pháp), chơi lô đề (phạm pháp), cá độ bóng đá (phạm pháp): Play the lottery (legal), Play cards, gamble (Legal); Playing stocks (Legal); venture capital (Legal); Gambling (illegal), playing lotteries (illegal), soccer betting (illegal)
25. Nói chuyện phiếm, tám chuyện: Gossip
26. Đi trượt tuyết, trượt pa tanh: Go skiing or roller skating
27. Viết lách, viết blog, viết văn, viết truyện…: Writing, blogging, writing, writing stories…
28. Làm thơ, làm nhạc/ sáng tác nhạc/ sáng tác bài hát…: Write poetry, make music/ compose music/ compose songs…
29. Làm video, clip; làm phim; làm game: Make videos and clips; filmmaking; make games
30. Thiết kế web/ làm web; thiết kế đồ họa, làm đồ họa: Web design/web making; graphic design, graphic design
31. Cắm trại, đi cắm trại: Camping, going camping
32. Thiết kế thời trang, làm thời trang, may quần áo: Fashion design, fashion making, sewing clothes
33. Làm đồ thủ công, làm đồ handmade, DIY: Making crafts, handmaking, DIY
34. Đan len/ đan móc: Knitting and crocheting
35. Gấp giấy/ xếp giấy, xếp hình: Paper folding/ origami, puzzle making
36. Sưu tập tem; sưu tập đá phong thủy; sưu tập đồ cổ/ cổ vật…: Collect stamps; collect feng shui stones; collect antiques…
37. Trồng trọt, trồng cây, trồng rau, trồng hoa, làm vườn…: Planting, growing trees, growing vegetables, growing flowers, gardening…
38. Nuôi thú cưng: nuôi chim, nuôi cá, nuôi chó, nuôi mèo…: Raising pets: raising birds, raising fish, raising dogs, raising cats…
39. Làm việc nhà, dọn dẹp nhà cửa, nội trợ; trang trí nhà cửa: Doing housework, cleaning the house, housework; home decoration
40. Cắm hoa, trang trí: Flower arrangement, decoration
41. Lướt facebook, lướt web, lướt sóng, xem tiktok: Surf Facebook, surf the web, surf, watch tiktok
42. Thiền, đi spa, làm đẹp, trị liệu da: Meditate/ do meditation, go to the spa, get beauty treatments, get skin treatments
43. Chơi đu quay mạo hiểm, đi tàu lượn siêu tốc, chơi trượt nước: Play an adventurous ferris wheel, ride a roller coaster, and play water slides
44. Hóa trang, cosplay: Costumes, cosplay