Wordlist: 44 Chattel (Đồ vật trong nhà)

1. Tủ quần áo: Wardrobe

2. Tủ lạnh: Refrigerator

3. Máy giặt: Washing machine

4. Ti vi: Television

5. Bình nóng lạnh: Water heater

6. Điều hòa: Air conditioner

7. Bộ bàn ghế: Table and chair set

8. Bàn làm việc: Working Desk

9. Ghế xoay: Swivel Chair

10. Gía sách: Bookshelf

11. Giường ngủ: Bed

12. Quạt, Quạt trần, Quạt treo tường: Fans, Ceiling Fans, Wall Fans

13. Bồn tắm: Bathtub

14. Gương: Mirror

15. Bàn trang điểm: Dressing table

16. Chổi quét nhà: House broom

17. Kệ ti vi: TV shelf

18. Cái hốt rác: Dustpan

19. Chăn: Blanket

20. Ga trải giường: Bed sheets

21. Gối, gối ôm: Pillows and body pillows

22. Nệm/ đệm: Mattress/cushion

23. Đèn, đèn học, đèn bàn, đèn ngủ: Lamps, study lamp, table lamp and night lights

24. Khăn trải bàn: Tablecloth

25. Thảm chùi chân, thảm lau chân: Doormat

26. Thảm: Carpet

27. Giấy gián tường: Wall paper

28. Thùng rác: Trash can

29. Cây lau nhà: Mop

30. Bếp: Kitchen

31. Rèm cửa: Curtains

32. Màn/ mùng: Bed net

33. Máy hút bụi: Vacuum cleaner

34. Máy rửa bát: Dishwasher

35. Đèn chùm : Chandelier

36. Gía dép, tủ giày: Shoe rack, shoe cabinet

37. Kệ góc tường: Corner wall shelf

38. Tủ đầu giường: Bedside cabinet

39. Lò sưởi: Fireplace

40. Ống khói: Chimney

41. Bồn rửa mặt: Wash basin

42. Bồn cầu: Toilet

43. Rô bốt lau nhà: House cleaning robot

44. Giá phơi quần áo: Clothes drying rack

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *